Tìm kiếm

Danh mục
Hàng mới
Liên hệ: Minh
0987.28.80.81
0976.775.168
Quảng cáo






 

Bài 67 (trang 31 SGK Toán 8 Tập 1): 
Sắp xếp các đa thức theo lũy thừa giảm dần của biến rồi làm phép chia:

a) (x3 – 7x + 3 – x2) : (x – 3) ;         b) (2x4 – 3x3 – 3x2 – 2 + 6x) : (x2 – 2)

Lời giải:

a) (x3 – 7x + 3 – x2) : (x – 3) = (x3 – x2 – 7x + 3) : (x – 3)

Giải bài 67 trang 31 Toán 8 Tập 1 | Giải bài tập Toán 8

Vậy ( x3 – 7x + 3 – x2) : (x – 3) = x2 + 2x – 1

b) (2x4 – 3x3 – 3x2 – 2 + 6x) : (x2 – 2) = (2x4 – 3x3 – 3x2 + 6x – 2) : (x2 – 2)

Giải bài 67 trang 31 Toán 8 Tập 1 | Giải bài tập Toán 8

Vậy (2x4 – 3x3 – 3x2 – 2 + 6x) : (x2 – 2) = 2x2 – 3x + 1

Bài 68 (trang 31 SGK Toán 8 Tập 1): 
Áp dụng hằng đẳng thức đáng nhớ để thực hiện phép chia:

a) (x2 + 2xy + y2) : (x + y) ;         b) (125x3 + 1) : (5x + 1)

c) (x2 – 2xy + y2) : (y – x)

Lời giải:

a) (x2 + 2xy + y2) : (x + y)

= (x + y)2 : (x + y) = x + y

b) (125x3 + 1) : (5x + 1)

= [(5x)3 + 1] : (5x + 1)

= [(5x + 1)[(5x)2 – 5x + 1]] : (5x + 1)

= (5x)2 – 5x + 1

= 25x2 – 5x + 1

c) (x2 – 2xy + y2) : (y – x)

= (x – y)2 : [-(x – y)]

= -(x – y) = y – x

Hoặc (x2 – 2xy + y2) : (y – x)

= (y2 – 2xy + x2) : (y – x)

= (y – x)2 : (y – x) = y – x

Bài 69 (trang 31 SGK Toán 8 Tập 1): 
Cho hai đa thức: A = 3x4 + x3 + 6x – 5 và B = x2 + 1. Tìm dư R trong phép chia A cho B rồi viết A dưới dạng A = B.Q + R

Lời giải:

Giải bài 69 trang 31 Toán 8 Tập 1 | Giải bài tập Toán 8

Suy ra: R = 5x - 2;         Q = 3x2 + x – 3

Vậy: 3x4 + x3 + 6x – 5 = (x2 + 1)(3x2 + x – 3) + 5x – 2

Bài 70 (trang 32 SGK Toán 8 Tập 1): Làm tính chia:

a) (25x5 – 5x4 + 10x2) : 5x2 ;         b) (15x3y2- 6x2y – 3x2y2) : 6x2y

Lời giải:

a) (25x5 – 5x4 + 10x2) : 5x2

= (25x5 : 5x2) – (5x4 : 5x2) + (10x2 : 5x2)

= 5x3 – x2 + 2

b) (15x3y2- 6x2y – 3x2y2) : 6x2y

= (15x3y2 : 6x2y) + (-6x2y : 6x2y) + (- 3x2y2 : 6x2y)

Giải bài 70 trang 32 Toán 8 Tập 1 | Giải bài tập Toán 8

Bài 71 (trang 32 SGK Toán 8 Tập 1): 
Không thực hiện phép chia, hãy xét xem đa thức A có chia hết cho đa thức B hay không.

a) A = 15x4 – 8x3 + x2

Giải bài 71 trang 32 Toán 8 Tập 1 | Giải bài tập Toán 8

b) A = x2 - 2x + 1

    B = 1 – x

Lời giải:

a) A chia hết cho B vì x4, x3, x2 đều chia hết cho x2.

b) A chia hết cho B vì x2 – 2x + 1 = (1 – x)2 chia hết cho 1 – x.

Bài 72 (trang 32 SGK Toán 8 Tập 1): Làm tính chia:

(2x4 + x3 – 3x2 + 5x – 2) : (x2 – x + 1)

Lời giải:

Giải bài 72 trang 32 Toán 8 Tập 1 | Giải bài tập Toán 8

Vậy (2x4 + x3 – 3x2 + 5x – 2) : (x2 – x + 1) = 2x2 + 3x - 2

Bài 73 (trang 32 SGK Toán 8 Tập 1): Tính nhanh:

a) (4x2 – 9y2) : (2x – 3y) ;         b) (27x3 – 1) : (3x – 1)

c) (8x3 + 1) : (4x2 – 2x + 1) ;         d) (x2 – 3x + xy – 3y) : (x + y)

Lời giải:

a) (4x2 – 9y2) : (2x – 3y)

= [(2x)2 – (3y)2] : (2x – 3y)

= 2x + 3y

b) (27x3 – 1) : (3x – 1)

= [(3x)3 – 1] : (3x – 1)

= (3x)2 + 3x + 1

= 9x2 + 3x + 1

c) (8x3 + 1) : (4x2 – 2x + 1)

= [(2x)3 + 1] : (4x2 – 2x + 1)

= (2x + 1)[(2x)2 – 2x + 1) : (4x2 – 2x + 1)

= (2x + 1)(4x2 – 2x + 1) : (4x2 – 2x + 1)

= 2x + 1

d) (x2 – 3x + xy – 3y) : (x + y)

= [(x2 + xy) – (3x + 3y)] : (x + y)

= [x(x + y) – 3(x + y)] : (x + y)

= (x + y)(x – 3) : (x + y)

= x - 3

Bài 74 (trang 32 SGK Toán 8 Tập 1): 
Tìm số a để đa thức 2x3 – 3x2 + x + a chia hết cho đa thức x + 2.

Lời giải:

Giải bài 74 trang 32 Toán 8 Tập 1 | Giải bài tập Toán 8

Để phép chia chia hết thì dư a – 30 phải bằng 0 tức là:

a – 30 = 0 => a = 30

Vậy a = 30.


Đăng nhập
Giỏ hàng
Bạn đang có 0 sản phẩm trong giỏ hàng
Xem giỏ hàng
Hàng bán chạy
Thống kê
Lượt truy cập : 930801
Số người online : 2
+ Khách : 2
+ Thành viên : 0
Quảng cáo




Trang chủGiới thiệuSản phẩmInsight EnglishBHXHDatabaseTiện íchGiải tríKhoảng trờiWall Web
Email : tianangdep@gmail.com
Điện thoại : 0987.28.80.81
Nội dung : Phạm Văn Minh
Xây dựng : Vũ Quang Hiệu
Blog : tianangdep.blogspot.com
       © 2017 - 2018 : Tia Nắng Đẹp         

\
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
|
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
\
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
\
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
/
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*